Cùng xem thông tin ngày 19/10/2023 để luận giải con số may mắn cho từng tuổi trong 12 con giáp trong ngày mới với Thăng Long Đạo Quán nhé.
Thông tin ngày 19/10/2023
- Thứ năm, Ngày 19 tháng 10 năm 2023
- Âm lịch: Ngày 05/09 /2023(Nhuận)
- Bát tự: Ngày Canh Tuất, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão(Nhuận)
- Ngày: Hắc đạo – Tiết khí Hàn lộ, KDMT 206.05
- Giờ tốt cho mọi việc: Thìn(7-9), Tỵ(9-11), Thân(15-17), Dậu(17-19), Hợi(21-23), Dần(3-5)
Vén màn con số may mắn ngày 19/10/2023
Con số may mắn tuổi Tý ngày 19/10/2023
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
---|
1984 | Giáp Tý | Hải Trung Kim | Nam | 7 | 14 | 11 | 47 |
Nữ | 8 | 27 | 23 | 54 |
1996 | Bính Tý | Giản Hạ Thủy | Nam | 4 | 22 | 25 | 24 |
Nữ | 2 | 38 | 27 | 35 |
2008 | Mậu Tý | Tích Lịch Hỏa | Nam | 1 | 06 | 52 | 44 |
Nữ | 5 | 15 | 42 | 67 |
1960 | Canh Tý | Bích Thượng Thổ | Nam | 4 | 17 | 33 | 45 |
Nữ | 2 | 33 | 61 | 77 |
1972 | Nhâm Tý | Tang Đố Mộc | Nam | 1 | 11 | 35 | 63 |
Nữ | 5 | 29 | 89 | 99 |
Con số may mắn tuổi Sửu ngày 19/10/2023
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
---|
1985 | Ất Sửu | Hải Trung Kim | Nam | 6 | 11 | 23 | 51 |
Nữ | 9 | 02 | 26 | 42 |
1997 | Đinh Sửu | Giản Hạ Thủy | Nam | 3 | 18 | 28 | 32 |
Nữ | 3 | 08 | 42 | 56 |
2009 | Kỷ Sửu | Tích Lịch Hỏa | Nam | 9 | 11 | 44 | 49 |
Nữ | 6 | 27 | 45 | 78 |
1961 | Tân Sửu | Bích Thượng Thổ | Nam | 3 | 04 | 14 | 46 |
Nữ | 3 | 26 | 44 | 58 |
1973 | Quý Sửu | Tang Đố Mộc | Nam | 9 | 22 | 27 | 29 |
Nữ | 6 | 07 | 12 | 52 |
Con số may mắn tuổi Dần ngày 19/10/2023
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
---|
1974 | Giáp Dần | Đại Khe Thủy | Nam | 8 | 86 | 28 | 45 |
Nữ | 7 | 58 | 77 | 57 |
1986 | Bính Dần | Lư Trung Hỏa | Nam | 5 | 99 | 39 | 44 |
Nữ | 1 | 45 | 53 | 62 |
1998 | Mậu Dần | Thành Đầu Thổ | Nam | 2 | 57 | 66 | 72 |
Nữ | 4 | 44 | 58 | 78 |
2010 | Canh Dần | Tùng Bách Mộc | Nam | 8 | 18 | 26 | 57 |
Nữ | 7 | 06 | 68 | 77 |
1962 | Nhâm Dần | Kim Bạch Kim | Nam | 2 | 07 | 48 | 57 |
Nữ | 4 | 22 | 55 | 66 |
Con số may mắn tuổi Mão ngày 19/10/2023
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
---|
1975 | Ất Mão | Đại Khe Thủy | Nam | 7 | 29 | 99 | 69 |
Nữ | 8 | 15 | 55 | 36 |
1987 | Đinh Mão | Lư Trung Hỏa | Nam | 4 | 78 | 26 | 27 |
Nữ | 2 | 99 | 39 | 44 |
1999 | Kỷ Mão | Thành Đầu Thổ | Nam | 1 | 76 | 66 | 52 |
Nữ | 5 | 84 | 77 | 48 |
1951 | Tân Mão | Tùng Bách Mộc | Nam | 4 | 57 | 37 | 23 |
Nữ | 2 | 45 | 59 | 91 |
1963 | Quý Mão | Kim Bạch Kim | Nam | 1 | 44 | 46 | 57 |
Nữ | 5 | 98 | 78 | 52 |
Con số may mắn tuổi Thìn ngày 19/10/2023
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
---|
1964 | Giáp Thìn | Phú Đăng Hỏa | Nam | 9 | 06 | 68 | 77 |
Nữ | 6 | 07 | 48 | 57 |
1976 | Bính Thìn | Sa Trung Thổ | Nam | 6 | 22 | 55 | 66 |
Nữ | 9 | 21 | 33 | 72 |
1988 | Mậu Thìn | Đại Lâm Mộc | Nam | 3 | 12 | 14 | 43 |
Nữ | 3 | 08 | 22 | 51 |
2000 | Canh Thìn | Bạch Lạp Kim | Nam | 9 | 04 | 49 | 62 |
Nữ | 6 | 16 | 66 | 78 |
1952 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy | Nam | 3 | 12 | 21 | 33 |
Nữ | 3 | 03 | 35 | 69 |
Con số may mắn tuổi Tỵ ngày 19/10/2023
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
---|
1965 | Ất Tị | Phú Đăng Hỏa | Nam | 8 | 17 | 27 | 28 |
Nữ | 7 | 02 | 26 | 37 |
1977 | Đinh Tị | Sa Trung Thổ | Nam | 5 | 07 | 22 | 42 |
Nữ | 1 | 14 | 47 | 96 |
1989 | Kỷ Tị | Đại Lâm Mộc | Nam | 2 | 11 | 28 | 92 |
Nữ | 4 | 19 | 24 | 39 |
2001 | Tân Tị | Bạch Lạp Kim | Nam | 8 | 06 | 68 | 77 |
Nữ | 7 | 07 | 48 | 57 |
1953 | Quý Tị | Trường Lưu Thủy | Nam | 2 | 22 | 55 | 66 |
Nữ | 4 | 24 | 34 | 35 |
Con số may mắn tuổi Ngọ ngày 19/10/2023
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
---|
1954 | Giáp Ngọ | Sa Trung Kim | Nam | 1 | 08 | 16 | 32 |
Nữ | 5 | 32 | 68 | 84 |
1966 | Bính Ngọ | Thiên Hà Thủy | Nam | 7 | 15 | 45 | 97 |
Nữ | 8 | 11 | 44 | 99 |
1978 | Mậu Ngọ | Thiên Thượng Hỏa | Nam | 4 | 36 | 41 | 64 |
Nữ | 2 | 22 | 43 | 53 |
1990 | Canh Ngọ | Lộ Bàng Thổ | Nam | 1 | 41 | 42 | 49 |
Nữ | 5 | 09 | 19 | 48 |
2002 | Nhâm Ngọ | Dương Liễu Mộc | Nam | 7 | 05 | 45 | 55 |
Nữ | 8 | 24 | 53 | 61 |
Con số may mắn tuổi Mùi ngày 19/10/2023
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
---|
1955 | Ất Mùi | Sa Trung Kim | Nam | 9 | 13 | 46 | 62 |
Nữ | 6 | 21 | 33 | 44 |
1967 | Đinh Mùi | Thiên Hà Thủy | Nam | 6 | 16 | 35 | 77 |
Nữ | 9 | 31 | 32 | 39 |
1979 | Kỷ Mùi | Thiên Thượng Hỏa | Nam | 3 | 63 | 71 | 74 |
Nữ | 3 | 32 | 63 | 73 |
1991 | Tân Mùi | Lộ Bàng Thổ | Nam | 9 | 54 | 56 | 69 |
Nữ | 6 | 13 | 29 | 56 |
2003 | Quý Mùi | Dương Liễu Mộc | Nam | 6 | 05 | 29 | 49 |
Nữ | 9 | 21 | 33 | 41 |
Con số may mắn tuổi Thân ngày 19/10/2023
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
---|
1956 | Bính Thân | Sơn Hạ Hỏa | Nam | 8 | 06 | 17 | 37 |
Nữ | 7 | 18 | 26 | 57 |
1968 | Mậu Thân | Đại Trạch Thổ | Nam | 5 | 23 | 33 | 48 |
Nữ | 1 | 22 | 34 | 37 |
1980 | Canh Thân | Thạch Lựu Mộc | Nam | 2 | 26 | 62 | 91 |
Nữ | 4 | 36 | 54 | 94 |
1992 | Nhâm Thân | Kiếm Phong Kim | Nam | 8 | 31 | 57 | 82 |
Nữ | 7 | 16 | 25 | 62 |
2004 | Giáp Thân | Tuyền Trung Thủy | Nam | 5 | 05 | 26 | 38 |
Nữ | 1 | 37 | 51 | 57 |
Con số may mắn tuổi Dậu ngày 19/10/2023
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
---|
1957 | Đinh Dậu | Sơn Hạ Hỏa | Nam | 7 | 02 | 03 | 26 |
Nữ | 8 | 10 | 11 | 17 |
1969 | Kỷ Dậu | Đại Trạch Thổ | Nam | 4 | 22 | 58 | 82 |
Nữ | 2 | 19 | 71 | 77 |
1981 | Tân Dậu | Thạch Lựu Mộc | Nam | 1 | 33 | 42 | 62 |
Nữ | 5 | 40 | 42 | 54 |
1993 | Quý Dậu | Kiếm Phong Kim | Nam | 7 | 17 | 27 | 77 |
Nữ | 8 | 66 | 76 | 78 |
2005 | Ất Dậu | Tuyền Trung Thủy | Nam | 4 | 32 | 42 | 92 |
Nữ | 2 | 66 | 69 | 99 |
Con số may mắn tuổi Tuất ngày 19/10/2023
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
---|
1946 | Bính Tuất | Ốc Thượng Thổ | Nam | 9 | 09 | 19 | 79 |
Nữ | 6 | 24 | 56 | 77 |
1958 | Mậu Tuất | Bình Địa Mộc | Nam | 6 | 32 | 36 | 62 |
Nữ | 9 | 31 | 54 | 71 |
1970 | Canh Tuất | Thoa Xuyến Kim | Nam | 3 | 03 | 33 | 83 |
Nữ | 3 | 21 | 29 | 43 |
1982 | Nhâm Tuất | Đại Hải Thủy | Nam | 9 | 06 | 14 | 53 |
Nữ | 6 | 23 | 42 | 52 |
2006 | Bính Tuất | Ốc Thượng Thổ | Nam | 3 | 24 | 34 | 62 |
Nữ | 3 | 33 | 52 | 71 |
Con số may mắn tuổi Hợi ngày 19/10/2023
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
---|
1995 | Ất Hợi | Sơn Đầu Hỏa | Nam | 5 | 18 | 66 | 92 |
Nữ | 1 | 34 | 58 | 64 |
1959 | Kỷ Hợi | Bình Địa Mộc | Nam | 5 | 17 | 25 | 77 |
Nữ | 1 | 11 | 12 | 19 |
1971 | Tân Hợi | Thoa Xuyến Kim | Nam | 2 | 33 | 61 | 64 |
Nữ | 4 | 32 | 63 | 73 |
1983 | Quý Hợi | Đại Hải Thủy | Nam | 8 | 31 | 42 | 49 |
Nữ | 7 | 18 | 19 | 26 |
2007 | Đinh Hợi | Ốc Thượng Thổ | Nam | 2 | 39 | 49 | 59 |
Nữ | 4 | 24 | 53 | 61 |