Mỗi con số đều có ý nghĩa riêng của nó và mỗi tuổi lại hợp với một con số. Cùng Thăng Long Đạo Quán vén màn các con số may mắn ngày 12/9/2023 cho từng con giáp thông qua bài viết dưới đây nhé!
Thông tin ngày 12/9/2023:
- Dương lịch: 12/9/2023
- Âm lịch: 28/7/2023
- Bát tự: Ngày Quý Dậu – tháng Canh Thân – năm Quý Mão tức ngày Huyền Võ – Hắc Đạo
Đâu là con số may mắn ngày 12/9/2023 cho 12 con giáp
Con số may mắn tuổi Tý ngày 12/9/2023
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay |
---|
1984 | Giáp Tý | Hải Trung Kim | Nam | 7 | 72 | 82 | 68 |
Nữ | 8 | 78 | 26 | 77 |
1996 | Bính Tý | Giản Hạ Thủy | Nam | 4 | 14 | 42 | 24 |
Nữ | 2 | 26 | 22 | 28 |
2008 | Mậu Tý | Tích Lịch Hỏa | Nam | 1 | 18 | 14 | 21 |
Nữ | 5 | 22 | 23 | 29 |
1960 | Canh Tý | Bích Thượng Thổ | Nam | 4 | 94 | 42 | 49 |
Nữ | 2 | 62 | 26 | 62 |
1972 | Nhâm Tý | Tang Đố Mộc | Nam | 1 | 11 | 21 | 21 |
Nữ | 5 | 27 | 28 | 72 |
Con số may mắn tuổi Sửu ngày 12/9/2023
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay |
---|
1985 | Ất Sửu | Hải Trung Kim | Nam | 6 | 78 | 78 | 62 |
Nữ | 9 | 91 | 23 | 32 |
1997 | Đinh Sửu | Giản Hạ Thủy | Nam | 3 | 34 | 93 | 93 |
Nữ | 3 | 33 | 33 | 39 |
2009 | Kỷ Sửu | Tích Lịch Hỏa | Nam | 9 | 92 | 93 | 31 |
Nữ | 6 | 66 | 86 | 62 |
1961 | Tân Sửu | Bích Thượng Thổ | Nam | 3 | 43 | 39 | 93 |
Nữ | 3 | 34 | 39 | 34 |
1973 | Quý Sửu | Tang Đố Mộc | Nam | 9 | 94 | 23 | 23 |
Nữ | 6 | 26 | 86 | 67 |
Con số may mắn ngày 12/9/2023 tuổi Dần
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay |
---|
1974 | Giáp Dần | Đại Khe Thủy | Nam | 8 | 78 | 76 | 82 |
Nữ | 7 | 68 | 87 | 27 |
1986 | Bính Dần | Lư Trung Hỏa | Nam | 5 | 27 | 27 | 62 |
Nữ | 1 | 16 | 73 | 47 |
1998 | Mậu Dần | Thành Đầu Thổ | Nam | 2 | 32 | 72 | 28 |
Nữ | 4 | 19 | 24 | 14 |
2010 | Canh Dần | Tùng Bách Mộc | Nam | 8 | 67 | 78 | 87 |
Nữ | 7 | 77 | 86 | 72 |
1962 | Nhâm Dần | Kim Bạch Kim | Nam | 2 | 29 | 28 | 72 |
Nữ | 4 | 14 | 41 | 24 |
Con số may mắn tuổi Mão ngày 12/9/2023
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay |
---|
1975 | Ất Mão | Đại Khe Thủy | Nam | 7 | 62 | 86 | 77 |
Nữ | 8 | 26 | 28 | 62 |
1987 | Đinh Mão | Lư Trung Hỏa | Nam | 4 | 41 | 42 | 24 |
Nữ | 2 | 62 | 82 | 29 |
1999 | Kỷ Mão | Thành Đầu Thổ | Nam | 1 | 16 | 14 | 14 |
Nữ | 5 | 22 | 32 | 29 |
1951 | Tân Mão | Tùng Bách Mộc | Nam | 4 | 34 | 94 | 24 |
Nữ | 2 | 32 | 72 | 22 |
1963 | Quý Mão | Kim Bạch Kim | Nam | 1 | 91 | 18 | 91 |
Nữ | 5 | 27 | 26 | 92 |
Con số may mắn tuổi Thìn ngày 12/9/2023
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay |
---|
1964 | Giáp Thìn | Phú Đăng Hỏa | Nam | 9 | 23 | 19 | 12 |
Nữ | 6 | 68 | 67 | 78 |
1976 | Bính Thìn | Sa Trung Thổ | Nam | 6 | 78 | 78 | 62 |
Nữ | 9 | 92 | 49 | 32 |
1988 | Mậu Thìn | Đại Lâm Mộc | Nam | 3 | 43 | 31 | 31 |
Nữ | 3 | 34 | 93 | 93 |
2000 | Canh Thìn | Bạch Lạp Kim | Nam | 9 | 23 | 99 | 13 |
Nữ | 6 | 62 | 78 | 76 |
1952 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy | Nam | 3 | 34 | 13 | 39 |
Nữ | 3 | 93 | 31 | 33 |
Con số may mắn tuổi Tỵ ngày 12/9/2023
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay |
---|
1965 | Ất Tị | Phú Đăng Hỏa | Nam | 8 | 28 | 87 | 67 |
Nữ | 7 | 86 | 72 | 68 |
1977 | Đinh Tị | Sa Trung Thổ | Nam | 5 | 92 | 92 | 28 |
Nữ | 1 | 17 | 47 | 17 |
1989 | Kỷ Tị | Đại Lâm Mộc | Nam | 2 | 28 | 28 | 32 |
Nữ | 4 | 94 | 43 | 43 |
2001 | Tân Tị | Bạch Lạp Kim | Nam | 8 | 87 | 26 | 77 |
Nữ | 7 | 72 | 82 | 72 |
1953 | Quý Tị | Trường Lưu Thủy | Nam | 2 | 72 | 22 | 22 |
Nữ | 4 | 49 | 44 | 14 |
Con số may mắn ngày 12/9/2023 tuổi Ngọ
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay |
---|
1954 | Giáp Ngọ | Sa Trung Kim | Nam | 1 | 16 | 93 | 17 |
Nữ | 5 | 26 | 72 | 27 |
1966 | Bính Ngọ | Thiên Hà Thủy | Nam | 7 | 77 | 62 | 87 |
Nữ | 8 | 72 | 78 | 72 |
1978 | Mậu Ngọ | Thiên Thượng Hỏa | Nam | 4 | 44 | 24 | 43 |
Nữ | 2 | 27 | 62 | 72 |
1990 | Canh Ngọ | Lộ Bàng Thổ | Nam | 1 | 47 | 14 | 13 |
Nữ | 5 | 28 | 26 | 27 |
2002 | Nhâm Ngọ | Dương Liễu Mộc | Nam | 7 | 68 | 78 | 27 |
Nữ | 8 | 27 | 87 | 62 |
Con số may mắn tuổi Mùi ngày 12/9/2023
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay |
---|
1955 | Ất Mùi | Sa Trung Kim | Nam | 9 | 91 | 13 | 91 |
Nữ | 6 | 68 | 72 | 66 |
1967 | Đinh Mùi | Thiên Hà Thủy | Nam | 6 | 67 | 66 | 62 |
Nữ | 9 | 99 | 94 | 13 |
1979 | Kỷ Mùi | Thiên Thượng Hỏa | Nam | 3 | 13 | 33 | 31 |
Nữ | 3 | 31 | 43 | 43 |
1991 | Tân Mùi | Lộ Bàng Thổ | Nam | 9 | 92 | 49 | 92 |
Nữ | 6 | 87 | 78 | 78 |
2003 | Quý Mùi | Dương Liễu Mộc | Nam | 6 | 66 | 78 | 67 |
Nữ | 9 | 92 | 92 | 31 |
Con số may mắn tuổi Thân ngày 12/9/2023
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay |
---|
1956 | Bính Thân | Sơn Hạ Hỏa | Nam | 8 | 72 | 82 | 87 |
Nữ | 7 | 87 | 27 | 82 |
1968 | Mậu Thân | Đại Trạch Thổ | Nam | 5 | 32 | 27 | 23 |
Nữ | 1 | 21 | 47 | 41 |
1980 | Canh Thân | Thạch Lựu Mộc | Nam | 2 | 28 | 27 | 62 |
Nữ | 4 | 44 | 94 | 44 |
1992 | Nhâm Thân | Kiếm Phong Kim | Nam | 8 | 26 | 62 | 72 |
Nữ | 7 | 72 | 67 | 82 |
2004 | Giáp Thân | Tuyền Trung Thủy | Nam | 5 | 82 | 26 | 32 |
Nữ | 1 | 41 | 14 | 16 |
Con số may mắn tuổi Dậu ngày 12/9/2023
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay |
---|
1957 | Đinh Dậu | Sơn Hạ Hỏa | Nam | 7 | 86 | 77 | 72 |
Nữ | 8 | 82 | 67 | 82 |
1969 | Kỷ Dậu | Đại Trạch Thổ | Nam | 4 | 43 | 24 | 44 |
Nữ | 2 | 92 | 82 | 82 |
1981 | Tân Dậu | Thạch Lựu Mộc | Nam | 1 | 13 | 18 | 17 |
Nữ | 5 | 27 | 92 | 29 |
1993 | Quý Dậu | Kiếm Phong Kim | Nam | 7 | 82 | 62 | 87 |
Nữ | 8 | 62 | 77 | 28 |
2005 | Ất Dậu | Tuyền Trung Thủy | Nam | 4 | 41 | 24 | 42 |
Nữ | 2 | 32 | 62 | 29 |
Con số may mắn ngày 12/9/2023 tuổi Tuất
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay |
---|
1946 | Bính Tuất | Ốc Thượng Thổ | Nam | 9 | 92 | 49 | 49 |
Nữ | 6 | 76 | 62 | 67 |
1958 | Mậu Tuất | Bình Địa Mộc | Nam | 6 | 26 | 68 | 62 |
Nữ | 9 | 32 | 92 | 92 |
1970 | Canh Tuất | Thoa Xuyến Kim | Nam | 3 | 31 | 39 | 34 |
Nữ | 3 | 93 | 31 | 33 |
1982 | Nhâm Tuất | Đại Hải Thủy | Nam | 9 | 49 | 99 | 39 |
Nữ | 6 | 62 | 67 | 76 |
2006 | Bính Tuất | Ốc Thượng Thổ | Nam | 3 | 13 | 34 | 93 |
Nữ | 3 | 39 | 43 | 31 |
Con số may mắn tuổi Hợi ngày 12/9/2023
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay |
---|
1995 | Ất Hợi | Sơn Đầu Hỏa | Nam | 5 | 62 | 22 | 28 |
Nữ | 1 | 13 | 17 | 41 |
1959 | Kỷ Hợi | Bình Địa Mộc | Nam | 5 | 23 | 28 | 92 |
Nữ | 1 | 21 | 73 | 41 |
1971 | Tân Hợi | Thoa Xuyến Kim | Nam | 2 | 23 | 26 | 27 |
Nữ | 4 | 34 | 19 | 24 |
1983 | Quý Hợi | Đại Hải Thủy | Nam | 8 | 77 | 26 | 77 |
Nữ | 7 | 72 | 72 | 82 |
2007 | Đinh Hợi | Ốc Thượng Thổ | Nam | 2 | 32 | 82 | 27 |
Nữ | 4 | 91 | 91 | 91 |
Hy vọng thông tin trên hữu ích với bạn. Tuy nhiên các nội dung chỉ mang tính chất tham khảo, chiêm nghiệm.