Hôm nay rơi vào ngày ngũ hành Thành Đầu Thổ nên con số may mắn của hôm nay sẽ là các con số thuộc ngũ hành Kim. Thăng Long Đạo Quán sẽ tiết lộ danh sách các con số may mắn ngày 18/9/2023 cho 12 con giáp. Đâu sẽ là con số mang giải độc đắc may mắn lại cho bạn?
Thông tin ngày 18/9/2023
- Thứ hai: Ngày 18 tháng 09 năm 2023
- Âm lịch: Ngày 04/08 /2023(Nhuận)
- Bát tự: Ngày Kỷ Mão, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão(Nhuận)
- Ngày: Hoàng đạo – Tiết khí Bạch lộ, KDMT 175.53
- Giờ tốt cho mọi việc: Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19), Tí (23-1)
Vén màn con số may mắn ngày 18/9/2023
Con số may mắn tuổi Tý ngày 18/9/2023
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay |
---|
1984 | Giáp Tý | Hải Trung Kim | Nam | 7 | 27 | 68 | 82 |
Nữ | 8 | 78 | 76 | 28 |
1996 | Bính Tý | Giản Hạ Thủy | Nam | 4 | 91 | 94 | 94 |
Nữ | 2 | 28 | 82 | 72 |
2008 | Mậu Tý | Tích Lịch Hỏa | Nam | 1 | 41 | 47 | 13 |
Nữ | 5 | 72 | 22 | 32 |
1960 | Canh Tý | Bích Thượng Thổ | Nam | 4 | 91 | 91 | 42 |
Nữ | 2 | 72 | 28 | 26 |
1972 | Nhâm Tý | Tang Đố Mộc | Nam | 1 | 18 | 91 | 17 |
Nữ | 5 | 62 | 32 | 22 |
Con số may mắn tuổi Sửu ngày 18/9/2023
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay |
---|
1985 | Ất Sửu | Hải Trung Kim | Nam | 6 | 86 | 26 | 72 |
Nữ | 9 | 31 | 94 | 49 |
1997 | Đinh Sửu | Giản Hạ Thủy | Nam | 3 | 13 | 31 | 33 |
Nữ | 3 | 93 | 13 | 93 |
2009 | Kỷ Sửu | Tích Lịch Hỏa | Nam | 9 | 49 | 23 | 92 |
Nữ | 6 | 72 | 62 | 86 |
1961 | Tân Sửu | Bích Thượng Thổ | Nam | 3 | 39 | 34 | 33 |
Nữ | 3 | 31 | 33 | 93 |
1973 | Quý Sửu | Tang Đố Mộc | Nam | 9 | 32 | 92 | 92 |
Nữ | 6 | 66 | 62 | 72 |
Con số may mắn tuổi Dần ngày 18/9/2023
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay |
---|
1974 | Giáp Dần | Đại Khe Thủy | Nam | 8 | 62 | 78 | 87 |
Nữ | 7 | 72 | 72 | 68 |
1986 | Bính Dần | Lư Trung Hỏa | Nam | 5 | 28 | 28 | 29 |
Nữ | 1 | 14 | 41 | 14 |
1998 | Mậu Dần | Thành Đầu Thổ | Nam | 2 | 22 | 23 | 22 |
Nữ | 4 | 91 | 42 | 44 |
2010 | Canh Dần | Tùng Bách Mộc | Nam | 8 | 72 | 28 | 62 |
Nữ | 7 | 68 | 77 | 72 |
1962 | Nhâm Dần | Kim Bạch Kim | Nam | 2 | 29 | 62 | 72 |
Nữ | 4 | 49 | 19 | 34 |
Con số may mắn tuổi Mão ngày 18/9/2023
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay |
---|
1975 | Ất Mão | Đại Khe Thủy | Nam | 7 | 78 | 72 | 27 |
Nữ | 8 | 27 | 87 | 62 |
1987 | Đinh Mão | Lư Trung Hỏa | Nam | 4 | 41 | 43 | 91 |
Nữ | 2 | 29 | 27 | 72 |
1999 | Kỷ Mão | Thành Đầu Thổ | Nam | 1 | 41 | 18 | 47 |
Nữ | 5 | 23 | 27 | 27 |
1951 | Tân Mão | Tùng Bách Mộc | Nam | 4 | 43 | 44 | 94 |
Nữ | 2 | 26 | 22 | 82 |
1963 | Quý Mão | Kim Bạch Kim | Nam | 1 | 97 | 93 | 41 |
Nữ | 5 | 72 | 23 | 26 |
Con số may mắn tuổi Thìn ngày 18/9/2023
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay |
---|
1964 | Giáp Thìn | Phú Đăng Hỏa | Nam | 9 | 32 | 49 | 92 |
Nữ | 6 | 76 | 76 | 26 |
1976 | Bính Thìn | Sa Trung Thổ | Nam | 6 | 67 | 86 | 78 |
Nữ | 9 | 39 | 39 | 92 |
1988 | Mậu Thìn | Đại Lâm Mộc | Nam | 3 | 93 | 43 | 33 |
Nữ | 3 | 34 | 31 | 39 |
2000 | Canh Thìn | Bạch Lạp Kim | Nam | 9 | 94 | 12 | 19 |
Nữ | 6 | 78 | 26 | 62 |
1952 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy | Nam | 3 | 34 | 34 | 34 |
Nữ | 3 | 93 | 93 | 31 |
Con số may mắn tuổi Tỵ ngày 18/9/2023
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay |
---|
1965 | Ất Tị | Phú Đăng Hỏa | Nam | 8 | 27 | 28 | 77 |
Nữ | 7 | 26 | 78 | 87 |
1977 | Đinh Tị | Sa Trung Thổ | Nam | 5 | 27 | 92 | 26 |
Nữ | 1 | 47 | 47 | 11 |
1989 | Kỷ Tị | Đại Lâm Mộc | Nam | 2 | 32 | 22 | 22 |
Nữ | 4 | 42 | 42 | 19 |
2001 | Tân Tị | Bạch Lạp Kim | Nam | 8 | 26 | 82 | 27 |
Nữ | 7 | 27 | 87 | 26 |
1953 | Quý Tị | Trường Lưu Thủy | Nam | 2 | 28 | 26 | 23 |
Nữ | 4 | 42 | 24 | 34 |
Con số may mắn tuổi Ngọ ngày 18/9/2023
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay |
---|
1954 | Giáp Ngọ | Sa Trung Kim | Nam | 1 | 73 | 93 | 91 |
Nữ | 5 | 62 | 28 | 62 |
1966 | Bính Ngọ | Thiên Hà Thủy | Nam | 7 | 72 | 82 | 72 |
Nữ | 8 | 28 | 27 | 76 |
1978 | Mậu Ngọ | Thiên Thượng Hỏa | Nam | 4 | 42 | 44 | 49 |
Nữ | 2 | 72 | 32 | 32 |
1990 | Canh Ngọ | Lộ Bàng Thổ | Nam | 1 | 41 | 47 | 93 |
Nữ | 5 | 26 | 72 | 28 |
2002 | Nhâm Ngọ | Dương Liễu Mộc | Nam | 7 | 77 | 27 | 86 |
Nữ | 8 | 26 | 78 | 62 |
Con số may mắn tuổi Mùi ngày 18/9/2023
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay |
---|
1955 | Ất Mùi | Sa Trung Kim | Nam | 9 | 23 | 19 | 31 |
Nữ | 6 | 26 | 87 | 78 |
1967 | Đinh Mùi | Thiên Hà Thủy | Nam | 6 | 62 | 86 | 87 |
Nữ | 9 | 19 | 49 | 23 |
1979 | Kỷ Mùi | Thiên Thượng Hỏa | Nam | 3 | 33 | 34 | 31 |
Nữ | 3 | 93 | 93 | 34 |
1991 | Tân Mùi | Lộ Bàng Thổ | Nam | 9 | 91 | 49 | 92 |
Nữ | 6 | 86 | 72 | 67 |
2003 | Quý Mùi | Dương Liễu Mộc | Nam | 6 | 72 | 86 | 62 |
Nữ | 9 | 91 | 12 | 32 |
Con số may mắn tuổi Thân ngày 18/9/2023
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay |
---|
1956 | Bính Thân | Sơn Hạ Hỏa | Nam | 8 | 76 | 72 | 72 |
Nữ | 7 | 72 | 68 | 68 |
1968 | Mậu Thân | Đại Trạch Thổ | Nam | 5 | 32 | 82 | 27 |
Nữ | 1 | 93 | 41 | 11 |
1980 | Canh Thân | Thạch Lựu Mộc | Nam | 2 | 82 | 23 | 27 |
Nữ | 4 | 41 | 14 | 34 |
1992 | Nhâm Thân | Kiếm Phong Kim | Nam | 8 | 76 | 82 | 76 |
Nữ | 7 | 68 | 62 | 87 |
2004 | Giáp Thân | Tuyền Trung Thủy | Nam | 5 | 27 | 29 | 72 |
Nữ | 1 | 73 | 13 | 21 |
Con số may mắn tuổi Dậu ngày 18/9/2023
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay |
---|
1957 | Đinh Dậu | Sơn Hạ Hỏa | Nam | 7 | 68 | 77 | 62 |
Nữ | 8 | 78 | 77 | 76 |
1969 | Kỷ Dậu | Đại Trạch Thổ | Nam | 4 | 91 | 34 | 14 |
Nữ | 2 | 23 | 23 | 23 |
1981 | Tân Dậu | Thạch Lựu Mộc | Nam | 1 | 14 | 18 | 13 |
Nữ | 5 | 32 | 22 | 29 |
1993 | Quý Dậu | Kiếm Phong Kim | Nam | 7 | 78 | 78 | 82 |
Nữ | 8 | 87 | 27 | 62 |
2005 | Ất Dậu | Tuyền Trung Thủy | Nam | 4 | 94 | 94 | 34 |
Nữ | 2 | 29 | 28 | 27 |
Con số may mắn tuổi Tuất ngày 18/9/2023
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay |
---|
1946 | Bính Tuất | Ốc Thượng Thổ | Nam | 9 | 94 | 19 | 19 |
Nữ | 6 | 68 | 87 | 62 |
1958 | Mậu Tuất | Bình Địa Mộc | Nam | 6 | 72 | 72 | 62 |
Nữ | 9 | 12 | 19 | 49 |
1970 | Canh Tuất | Thoa Xuyến Kim | Nam | 3 | 43 | 31 | 34 |
Nữ | 3 | 31 | 33 | 34 |
1982 | Nhâm Tuất | Đại Hải Thủy | Nam | 9 | 39 | 94 | 93 |
Nữ | 6 | 87 | 67 | 66 |
2006 | Bính Tuất | Ốc Thượng Thổ | Nam | 3 | 93 | 34 | 43 |
Nữ | 3 | 13 | 39 | 33 |
Con số may mắn tuổi Hợi ngày 18/9/2023
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay |
---|
1995 | Ất Hợi | Sơn Đầu Hỏa | Nam | 5 | 32 | 62 | 32 |
Nữ | 1 | 17 | 18 | 73 |
1959 | Kỷ Hợi | Bình Địa Mộc | Nam | 5 | 62 | 26 | 29 |
Nữ | 1 | 13 | 73 | 13 |
1971 | Tân Hợi | Thoa Xuyến Kim | Nam | 2 | 27 | 27 | 72 |
Nữ | 4 | 94 | 24 | 41 |
1983 | Quý Hợi | Đại Hải Thủy | Nam | 8 | 27 | 72 | 78 |
Nữ | 7 | 68 | 67 | 72 |
2007 | Đinh Hợi | Ốc Thượng Thổ | Nam | 2 | 22 | 62 | 27 |
Nữ | 4 | 43 | 91 | 49 |
Hy vọng thông tin trên hữu ích với bạn. Tuy nhiên các nội dung chỉ mang tính chất tham khảo, chiêm nghiệm.