Hôm nay rơi vào ngày ngũ hành Tích Lịch Hỏa, được cát tinh Ngũ Hoàng hành khiển. Ngũ Hoàng là hung tinh, có Ngũ Quỷ hung thần cai quản, dễ mất đồ, đi lạc đường… nên những con số ngũ hành Thủy và ngũ hành Mộc sẽ là con số may mắn ngày hôm nay.
Thông tin ngày 28/9/2023
- Thứ năm: Ngày 28 tháng 09 năm 2023
- Âm lịch: Ngày 14/08 /2023(Nhuận)
- Bát tự: Ngày Kỷ Sửu, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão(Nhuận)
- Ngày: Hắc đạo – Tiết khí Thu phân, KDMT 185.31
- Giờ tốt cho mọi việc: Tuất (19-21), Hợi (21-23), Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17)
Đi tìm con số may mắn trong ngày 28/9/2023
Con số may mắn tuổi Tý ngày 28/9/2023
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay |
---|
1984 | Giáp Tý | Hải Trung Kim | Nam | 7 | 68 | 68 | 68 |
Nữ | 8 | 78 | 62 | 87 |
1996 | Bính Tý | Giản Hạ Thủy | Nam | 4 | 44 | 49 | 34 |
Nữ | 2 | 72 | 32 | 32 |
2008 | Mậu Tý | Tích Lịch Hỏa | Nam | 1 | 21 | 93 | 16 |
Nữ | 5 | 82 | 23 | 92 |
1960 | Canh Tý | Bích Thượng Thổ | Nam | 4 | 24 | 41 | 24 |
Nữ | 2 | 23 | 72 | 27 |
1972 | Nhâm Tý | Tang Đố Mộc | Nam | 1 | 47 | 41 | 21 |
Nữ | 5 | 82 | 62 | 28 |
Con số may mắn tuổi Sửu ngày 28/9/2023
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay |
---|
1985 | Ất Sửu | Hải Trung Kim | Nam | 6 | 78 | 68 | 87 |
Nữ | 9 | 32 | 31 | 91 |
1997 | Đinh Sửu | Giản Hạ Thủy | Nam | 3 | 31 | 43 | 34 |
Nữ | 3 | 93 | 13 | 33 |
2009 | Kỷ Sửu | Tích Lịch Hỏa | Nam | 9 | 32 | 19 | 13 |
Nữ | 6 | 62 | 87 | 68 |
1961 | Tân Sửu | Bích Thượng Thổ | Nam | 3 | 13 | 34 | 43 |
Nữ | 3 | 39 | 31 | 34 |
1973 | Quý Sửu | Tang Đố Mộc | Nam | 9 | 12 | 39 | 94 |
Nữ | 6 | 68 | 26 | 72 |
Con số may mắn tuổi Dần ngày 28/9/2023
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay |
---|
1974 | Giáp Dần | Đại Khe Thủy | Nam | 8 | 67 | 62 | 76 |
Nữ | 7 | 72 | 82 | 27 |
1986 | Bính Dần | Lư Trung Hỏa | Nam | 5 | 29 | 28 | 32 |
Nữ | 1 | 17 | 47 | 16 |
1998 | Mậu Dần | Thành Đầu Thổ | Nam | 2 | 23 | 72 | 26 |
Nữ | 4 | 44 | 41 | 43 |
2010 | Canh Dần | Tùng Bách Mộc | Nam | 8 | 82 | 28 | 27 |
Nữ | 7 | 86 | 26 | 67 |
1962 | Nhâm Dần | Kim Bạch Kim | Nam | 2 | 82 | 82 | 28 |
Nữ | 4 | 41 | 44 | 42 |
Con số may mắn tuổi Mão ngày 28/9/2023
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay |
---|
1975 | Ất Mão | Đại Khe Thủy | Nam | 7 | 86 | 72 | 62 |
Nữ | 8 | 27 | 87 | 77 |
1987 | Đinh Mão | Lư Trung Hỏa | Nam | 4 | 34 | 49 | 49 |
Nữ | 2 | 32 | 82 | 28 |
1999 | Kỷ Mão | Thành Đầu Thổ | Nam | 1 | 11 | 11 | 13 |
Nữ | 5 | 27 | 28 | 92 |
1951 | Tân Mão | Tùng Bách Mộc | Nam | 4 | 91 | 44 | 94 |
Nữ | 2 | 28 | 27 | 62 |
1963 | Quý Mão | Kim Bạch Kim | Nam | 1 | 47 | 73 | 97 |
Nữ | 5 | 29 | 28 | 28 |
Con số may mắn tuổi Thìn ngày 28/9/2023
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay |
---|
1964 | Giáp Thìn | Phú Đăng Hỏa | Nam | 9 | 31 | 19 | 94 |
Nữ | 6 | 68 | 66 | 72 |
1976 | Bính Thìn | Sa Trung Thổ | Nam | 6 | 72 | 76 | 68 |
Nữ | 9 | 31 | 91 | 23 |
1988 | Mậu Thìn | Đại Lâm Mộc | Nam | 3 | 43 | 13 | 13 |
Nữ | 3 | 93 | 34 | 93 |
2000 | Canh Thìn | Bạch Lạp Kim | Nam | 9 | 94 | 19 | 31 |
Nữ | 6 | 67 | 62 | 67 |
1952 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy | Nam | 3 | 13 | 39 | 93 |
Nữ | 3 | 33 | 43 | 33 |
Con số may mắn tuổi Tỵ ngày 28/9/2023
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay |
---|
1965 | Ất Tị | Phú Đăng Hỏa | Nam | 8 | 77 | 62 | 87 |
Nữ | 7 | 77 | 67 | 86 |
1977 | Đinh Tị | Sa Trung Thổ | Nam | 5 | 62 | 32 | 62 |
Nữ | 1 | 73 | 14 | 21 |
1989 | Kỷ Tị | Đại Lâm Mộc | Nam | 2 | 26 | 82 | 23 |
Nữ | 4 | 42 | 44 | 44 |
2001 | Tân Tị | Bạch Lạp Kim | Nam | 8 | 87 | 62 | 67 |
Nữ | 7 | 77 | 27 | 77 |
1953 | Quý Tị | Trường Lưu Thủy | Nam | 2 | 29 | 27 | 26 |
Nữ | 4 | 41 | 42 | 41 |
Con số may mắn tuổi Ngọ ngày 28/9/2023
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay |
---|
1954 | Giáp Ngọ | Sa Trung Kim | Nam | 1 | 93 | 16 | 91 |
Nữ | 5 | 29 | 27 | 26 |
1966 | Bính Ngọ | Thiên Hà Thủy | Nam | 7 | 62 | 87 | 26 |
Nữ | 8 | 28 | 27 | 26 |
1978 | Mậu Ngọ | Thiên Thượng Hỏa | Nam | 4 | 91 | 91 | 34 |
Nữ | 2 | 62 | 29 | 22 |
1990 | Canh Ngọ | Lộ Bàng Thổ | Nam | 1 | 47 | 41 | 21 |
Nữ | 5 | 72 | 28 | 92 |
2002 | Nhâm Ngọ | Dương Liễu Mộc | Nam | 7 | 26 | 87 | 67 |
Nữ | 8 | 27 | 82 | 72 |
Con số may mắn tuổi Mùi ngày 28/9/2023
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay |
---|
1955 | Ất Mùi | Sa Trung Kim | Nam | 9 | 99 | 23 | 92 |
Nữ | 6 | 62 | 87 | 66 |
1967 | Đinh Mùi | Thiên Hà Thủy | Nam | 6 | 72 | 76 | 26 |
Nữ | 9 | 12 | 13 | 13 |
1979 | Kỷ Mùi | Thiên Thượng Hỏa | Nam | 3 | 93 | 93 | 34 |
Nữ | 3 | 34 | 93 | 34 |
1991 | Tân Mùi | Lộ Bàng Thổ | Nam | 9 | 23 | 99 | 92 |
Nữ | 6 | 26 | 87 | 86 |
2003 | Quý Mùi | Dương Liễu Mộc | Nam | 6 | 68 | 86 | 62 |
Nữ | 9 | 32 | 99 | 12 |
Con số may mắn tuổi Thân ngày 28/9/2023
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay |
---|
1956 | Bính Thân | Sơn Hạ Hỏa | Nam | 8 | 27 | 82 | 26 |
Nữ | 7 | 72 | 68 | 26 |
1968 | Mậu Thân | Đại Trạch Thổ | Nam | 5 | 27 | 62 | 82 |
Nữ | 1 | 97 | 11 | 18 |
1980 | Canh Thân | Thạch Lựu Mộc | Nam | 2 | 23 | 23 | 26 |
Nữ | 4 | 91 | 19 | 91 |
1992 | Nhâm Thân | Kiếm Phong Kim | Nam | 8 | 62 | 77 | 26 |
Nữ | 7 | 67 | 86 | 27 |
2004 | Giáp Thân | Tuyền Trung Thủy | Nam | 5 | 28 | 27 | 27 |
Nữ | 1 | 93 | 16 | 47 |
Con số may mắn tuổi Dậu ngày 28/9/2023
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay |
---|
1957 | Đinh Dậu | Sơn Hạ Hỏa | Nam | 7 | 67 | 72 | 27 |
Nữ | 8 | 72 | 28 | 82 |
1969 | Kỷ Dậu | Đại Trạch Thổ | Nam | 4 | 44 | 34 | 49 |
Nữ | 2 | 28 | 32 | 72 |
1981 | Tân Dậu | Thạch Lựu Mộc | Nam | 1 | 41 | 97 | 93 |
Nữ | 5 | 82 | 32 | 72 |
1993 | Quý Dậu | Kiếm Phong Kim | Nam | 7 | 86 | 87 | 86 |
Nữ | 8 | 27 | 67 | 72 |
2005 | Ất Dậu | Tuyền Trung Thủy | Nam | 4 | 44 | 14 | 41 |
Nữ | 2 | 26 | 62 | 28 |
Con số may mắn tuổi Tuất ngày 28/9/2023
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay |
---|
1946 | Bính Tuất | Ốc Thượng Thổ | Nam | 9 | 94 | 39 | 93 |
Nữ | 6 | 66 | 26 | 66 |
1958 | Mậu Tuất | Bình Địa Mộc | Nam | 6 | 62 | 78 | 62 |
Nữ | 9 | 93 | 39 | 19 |
1970 | Canh Tuất | Thoa Xuyến Kim | Nam | 3 | 31 | 33 | 34 |
Nữ | 3 | 43 | 43 | 13 |
1982 | Nhâm Tuất | Đại Hải Thủy | Nam | 9 | 94 | 93 | 32 |
Nữ | 6 | 26 | 76 | 66 |
2006 | Bính Tuất | Ốc Thượng Thổ | Nam | 3 | 39 | 34 | 31 |
Nữ | 3 | 43 | 13 | 43 |
Con số may mắn tuổi Hợi ngày 28/9/2023
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay |
---|
1995 | Ất Hợi | Sơn Đầu Hỏa | Nam | 5 | 92 | 26 | 72 |
Nữ | 1 | 14 | 18 | 91 |
1959 | Kỷ Hợi | Bình Địa Mộc | Nam | 5 | 22 | 27 | 72 |
Nữ | 1 | 14 | 11 | 73 |
1971 | Tân Hợi | Thoa Xuyến Kim | Nam | 2 | 26 | 62 | 82 |
Nữ | 4 | 24 | 91 | 44 |
1983 | Quý Hợi | Đại Hải Thủy | Nam | 8 | 87 | 62 | 27 |
Nữ | 7 | 77 | 77 | 62 |
2007 | Đinh Hợi | Ốc Thượng Thổ | Nam | 2 | 23 | 27 | 29 |
Nữ | 4 | 43 | 24 | 14 |