“Vén màn” các con số có thể mang về những điều may mắn và tài lộc cho 12 con giáp trong ngày 9/9/2023. Mời các bạn đón xem bài viết này cùng Thăng Long Đạo Quán để chọn các con số phù hợp trong ngày mới nhé!
Con số may mắn tuổi Tý
| Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn 9/9 |
|---|
| 1984 | Giáp Tý | Hải Trung Kim | Nam | 7 | 27 | 67 | 78 |
| Nữ | 8 | 26 | 87 | 28 |
| 1996 | Bính Tý | Giản Hạ Thủy | Nam | 4 | 94 | 19 | 41 |
| Nữ | 2 | 29 | 32 | 28 |
| 2008 | Mậu Tý | Tích Lịch Hỏa | Nam | 1 | 97 | 47 | 93 |
| Nữ | 5 | 26 | 32 | 29 |
| 1960 | Canh Tý | Bích Thượng Thổ | Nam | 4 | 44 | 91 | 34 |
| Nữ | 2 | 28 | 27 | 29 |
| 1972 | Nhâm Tý | Tang Đố Mộc | Nam | 1 | 13 | 18 | 17 |
| Nữ | 5 | 26 | 62 | 23 |
Con số may mắn tuổi Sửu
| Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn 9/9 |
|---|
| 1985 | Ất Sửu | Hải Trung Kim | Nam | 6 | 67 | 72 | 68 |
| Nữ | 9 | 91 | 49 | 12 |
| 1997 | Đinh Sửu | Giản Hạ Thủy | Nam | 3 | 34 | 13 | 39 |
| Nữ | 3 | 39 | 39 | 39 |
| 2009 | Kỷ Sửu | Tích Lịch Hỏa | Nam | 9 | 13 | 12 | 12 |
| Nữ | 6 | 66 | 87 | 76 |
| 1961 | Tân Sửu | Bích Thượng Thổ | Nam | 3 | 33 | 43 | 13 |
| Nữ | 3 | 39 | 31 | 93 |
| 1973 | Quý Sửu | Tang Đố Mộc | Nam | 9 | 99 | 92 | 94 |
| Nữ | 6 | 62 | 76 | 76 |
Con số may mắn tuổi Dần
| Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn 9/9 |
|---|
| 1974 | Giáp Dần | Đại Khe Thủy | Nam | 8 | 87 | 78 | 62 |
| Nữ | 7 | 27 | 62 | 77 |
| 1986 | Bính Dần | Lư Trung Hỏa | Nam | 5 | 26 | 27 | 32 |
| Nữ | 1 | 93 | 17 | 93 |
| 1998 | Mậu Dần | Thành Đầu Thổ | Nam | 2 | 26 | 72 | 92 |
| Nữ | 4 | 19 | 91 | 24 |
| 2010 | Canh Dần | Tùng Bách Mộc | Nam | 8 | 76 | 76 | 26 |
| Nữ | 7 | 77 | 78 | 26 |
| 1962 | Nhâm Dần | Kim Bạch Kim | Nam | 2 | 27 | 28 | 23 |
| Nữ | 4 | 91 | 41 | 91 |
Con số may mắn tuổi Mão
| Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn 9/9 |
|---|
| 1975 | Ất Mão | Đại Khe Thủy | Nam | 7 | 72 | 78 | 72 |
| Nữ | 8 | 87 | 78 | 67 |
| 1987 | Đinh Mão | Lư Trung Hỏa | Nam | 4 | 49 | 14 | 91 |
| Nữ | 2 | 27 | 27 | 27 |
| 1999 | Kỷ Mão | Thành Đầu Thổ | Nam | 1 | 73 | 13 | 21 |
| Nữ | 5 | 28 | 23 | 82 |
| 1951 | Tân Mão | Tùng Bách Mộc | Nam | 4 | 42 | 43 | 41 |
| Nữ | 2 | 23 | 28 | 62 |
| 1963 | Quý Mão | Kim Bạch Kim | Nam | 1 | 17 | 73 | 73 |
| Nữ | 5 | 32 | 82 | 62 |
Con số may mắn tuổi Thìn
| Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn 9/9 |
|---|
| 1964 | Giáp Thìn | Phú Đăng Hỏa | Nam | 9 | 92 | 94 | 23 |
| Nữ | 6 | 78 | 78 | 76 |
| 1976 | Bính Thìn | Sa Trung Thổ | Nam | 6 | 26 | 76 | 26 |
| Nữ | 9 | 13 | 12 | 32 |
| 1988 | Mậu Thìn | Đại Lâm Mộc | Nam | 3 | 43 | 33 | 13 |
| Nữ | 3 | 39 | 39 | 33 |
| 2000 | Canh Thìn | Bạch Lạp Kim | Nam | 9 | 13 | 39 | 19 |
| Nữ | 6 | 68 | 26 | 76 |
| 1952 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy | Nam | 3 | 93 | 93 | 33 |
| Nữ | 3 | 39 | 43 | 43 |
Con số may mắn tuổi Tị
| Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn 9/9 |
|---|
| 1965 | Ất Tị | Phú Đăng Hỏa | Nam | 8 | 28 | 77 | 82 |
| Nữ | 7 | 78 | 68 | 62 |
| 1977 | Đinh Tị | Sa Trung Thổ | Nam | 5 | 23 | 72 | 28 |
| Nữ | 1 | 13 | 18 | 73 |
| 1989 | Kỷ Tị | Đại Lâm Mộc | Nam | 2 | 32 | 92 | 27 |
| Nữ | 4 | 24 | 44 | 24 |
| 2001 | Tân Tị | Bạch Lạp Kim | Nam | 8 | 72 | 72 | 72 |
| Nữ | 7 | 26 | 68 | 87 |
| 1953 | Quý Tị | Trường Lưu Thủy | Nam | 2 | 62 | 29 | 23 |
| Nữ | 4 | 34 | 44 | 42 |
Con số may mắn tuổi Ngọ
| Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn 9/9 |
|---|
| 1954 | Giáp Ngọ | Sa Trung Kim | Nam | 1 | 73 | 41 | 11 |
| Nữ | 5 | 28 | 72 | 26 |
| 1966 | Bính Ngọ | Thiên Hà Thủy | Nam | 7 | 72 | 72 | 78 |
| Nữ | 8 | 28 | 67 | 26 |
| 1978 | Mậu Ngọ | Thiên Thượng Hỏa | Nam | 4 | 14 | 42 | 94 |
| Nữ | 2 | 27 | 26 | 27 |
| 1990 | Canh Ngọ | Lộ Bàng Thổ | Nam | 1 | 41 | 11 | 21 |
| Nữ | 5 | 22 | 23 | 72 |
| 2002 | Nhâm Ngọ | Dương Liễu Mộc | Nam | 7 | 77 | 72 | 67 |
| Nữ | 8 | 62 | 67 | 26 |
Con số may mắn tuổi Mùi
| Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn 9/9 |
|---|
| 1955 | Ất Mùi | Sa Trung Kim | Nam | 9 | 12 | 19 | 92 |
| Nữ | 6 | 87 | 67 | 87 |
| 1967 | Đinh Mùi | Thiên Hà Thủy | Nam | 6 | 78 | 66 | 72 |
| Nữ | 9 | 94 | 19 | 19 |
| 1979 | Kỷ Mùi | Thiên Thượng Hỏa | Nam | 3 | 33 | 13 | 31 |
| Nữ | 3 | 13 | 43 | 34 |
| 1991 | Tân Mùi | Lộ Bàng Thổ | Nam | 9 | 93 | 23 | 19 |
| Nữ | 6 | 67 | 66 | 67 |
| 2003 | Quý Mùi | Dương Liễu Mộc | Nam | 6 | 62 | 26 | 76 |
| Nữ | 9 | 19 | 32 | 92 |
Con số may mắn tuổi Thân
| Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn 9/9 |
|---|
| 1956 | Bính Thân | Sơn Hạ Hỏa | Nam | 8 | 76 | 82 | 26 |
| Nữ | 7 | 72 | 72 | 72 |
| 1968 | Mậu Thân | Đại Trạch Thổ | Nam | 5 | 32 | 62 | 32 |
| Nữ | 1 | 14 | 21 | 13 |
| 1980 | Canh Thân | Thạch Lựu Mộc | Nam | 2 | 32 | 28 | 29 |
| Nữ | 4 | 44 | 94 | 49 |
| 1992 | Nhâm Thân | Kiếm Phong Kim | Nam | 8 | 82 | 76 | 72 |
| Nữ | 7 | 68 | 87 | 72 |
| 2004 | Giáp Thân | Tuyền Trung Thủy | Nam | 5 | 72 | 28 | 27 |
| Nữ | 1 | 73 | 18 | 47 |
Con số may mắn tuổi Dậu
| Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn 9/9 |
|---|
| 1957 | Đinh Dậu | Sơn Hạ Hỏa | Nam | 7 | 62 | 87 | 72 |
| Nữ | 8 | 28 | 62 | 76 |
| 1969 | Kỷ Dậu | Đại Trạch Thổ | Nam | 4 | 49 | 94 | 43 |
| Nữ | 2 | 22 | 82 | 62 |
| 1981 | Tân Dậu | Thạch Lựu Mộc | Nam | 1 | 73 | 16 | 73 |
| Nữ | 5 | 26 | 82 | 62 |
| 1993 | Quý Dậu | Kiếm Phong Kim | Nam | 7 | 82 | 82 | 77 |
| Nữ | 8 | 77 | 77 | 82 |
| 2005 | Ất Dậu | Tuyền Trung Thủy | Nam | 4 | 41 | 19 | 19 |
| Nữ | 2 | 22 | 27 | 82 |
Con số may mắn tuổi Tuất
| Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn 9/9 |
|---|
| 1946 | Bính Tuất | Ốc Thượng Thổ | Nam | 9 | 92 | 92 | 94 |
| Nữ | 6 | 62 | 68 | 67 |
| 1958 | Mậu Tuất | Bình Địa Mộc | Nam | 6 | 68 | 86 | 66 |
| Nữ | 9 | 39 | 93 | 23 |
| 1970 | Canh Tuất | Thoa Xuyến Kim | Nam | 3 | 43 | 33 | 39 |
| Nữ | 3 | 13 | 31 | 13 |
| 1982 | Nhâm Tuất | Đại Hải Thủy | Nam | 9 | 32 | 12 | 19 |
| Nữ | 6 | 67 | 72 | 68 |
| 2006 | Bính Tuất | Ốc Thượng Thổ | Nam | 3 | 43 | 43 | 93 |
| Nữ | 3 | 34 | 33 | 39 |
Con số may mắn tuổi Hợi
| Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn 9/9 |
|---|
| 1995 | Ất Hợi | Sơn Đầu Hỏa | Nam | 5 | 28 | 22 | 62 |
| Nữ | 1 | 18 | 18 | 73 |
| 1959 | Kỷ Hợi | Bình Địa Mộc | Nam | 5 | 27 | 22 | 27 |
| Nữ | 1 | 14 | 91 | 21 |
| 1971 | Tân Hợi | Thoa Xuyến Kim | Nam | 2 | 72 | 72 | 72 |
| Nữ | 4 | 24 | 42 | 19 |
| 1983 | Quý Hợi | Đại Hải Thủy | Nam | 8 | 62 | 28 | 76 |
| Nữ | 7 | 78 | 72 | 87 |
| 2007 | Đinh Hợi | Ốc Thượng Thổ | Nam | 2 | 72 | 22 | 72 |
| Nữ | 4 | 42 | 42 | 94 |
Xem thêm: Ý nghĩa con số từ 0 đến 9 theo nhiều khía cạnh