Thăng Long Đạo Quán xin gửi cho các bạn những con số tương hợp với từng tuổi con giáp trong ngày mới 7/9/2023. Đừng ngân ngại sử dụng để mọi việc hanh thông thuận lợi, cả một ngày dài toan tính, làm việc gì cũng thành công, gặp nhiều may mắn.

Con số may mắn tuổi Tý

Năm sinhTuổiMệnhGiới tínhQuái sốCon số may mắn ngày 7/9/2023
1984Giáp TýKimNam7134591
Nữ854993
1996Bính TýThủyNam4325671
Nữ206382
1948

2008

Mậu TýHỏaNam7

1

124878
Nữ8

5

315787
1960Canh TýThổNam4125897
Nữ2315493
1972Nhâm TýMộcNam1255577
Nữ5315772

Con số may mắn tuổi Sửu 

Năm sinhTuổiMệnhGiới tínhQuái sốCon số may mắn ngày 7/9/2023
1985Ất SửuKimNam676182
Nữ9215299
1997Đinh SửuThủyNam3313598
Nữ305875
1949

2009

Kỷ SửuHỏaNam6

9

213895
Nữ9

6

04989
1961Tân SửuThổNam3265468
Nữ3184976
1973Quý SửuMộcNam9316495
Nữ6325294

Con số may mắn tuổi Dần

Năm sinhTuổiMệnhGiới tínhQuái sốCon số may mắn ngày 7/9/2023
1974Giáp DầnThủyNam8196281
Nữ7286675
1986Bính DầnHỏaNam5133999
Nữ1216396
1998Mậu DầnThổNam2295197
Nữ4315467
1950

 

2020

Canh DầnMộcNam5

8

266698
Nữ1

7

54785
1962Nhâm DầnKimNam2296580
Nữ466675

Con số may mắn tuổi Mão

Năm sinh

TuổiMệnh Giới tínhQuái số

Con số may mắn ngày 7/9/2023

1975Ất MãoThủyNam764076
Nữ844876
1987Đinh MãoHỏaNam4124585
Nữ2224482
1939

 

1999

Kỷ MãoThổNam7

1

243796
Nữ8

5

314787
1951Tân MãoMộcNam4305882
Nữ2304173
1963Quý MãoKimNam1225493
Nữ583592

Con số may mắn tuổi Thìn

Năm sinhTuổiMệnhGiới tínhQuái sốCon số may mắn ngày 7/9/2023
1964Giáp ThìnHỏaNam9193570
Nữ6194175
1976Bính ThìnThổNam6186594
Nữ915467
1988Mậu Thìn MộcNam305978
Nữ323969
1940

 

2000

Canh ThìnKimNam6

9

65997
Nữ9

6

155686
1952Nhâm ThìnThủyNam3276177
Nữ3244184

Con số may mắn tuổi Tị

Năm sinhTuổiMệnh Giới tínhQuái sốCon số may mắn ngày 7/9/2023
1965 Ất TỵHỏaNam8213591
Nữ724178
1977Đinh TỵThổNam574980
Nữ1234175
1989Kỷ Tỵ MộcNam2175497
Nữ4105481
1941

 

2001

Tân TỵKimNam5

8

164587
Nữ1

7

105090
1953Quý TỵThủyNam2225972
Nữ4124196

Con số may mắn tuổi Ngọ

Năm sinhTuổiMệnhGiới tínhQuái sốCon số may mắn ngày 7/9/2023
1954  Giáp NgọKimNam1133574
Nữ5154695
1966Bính NgọThủyNam765989
Nữ8295182
1978Mậu NgọHỏaNam435287
Nữ2294788
1990Canh NgọThổNam1106295
Nữ533989
1942

 

2002

Nhâm Ngọ MộcNam4

7

64295
Nữ2

8

286082

Con số may mắn tuổi Mùi 

Năm sinhTuổiMệnhGiới tínhQuái sốCon số may mắn ngày 7/9/2023
1955  Ất MùiKimNam9265570
Nữ6194688
1967Đinh MùiThủyNam665575
Nữ9275377
1979Kỷ MùiHỏaNam3324394
Nữ3184478
1991Tân MùiThổNam9224474
Nữ6114296
1943

 

2003

Quý Mùi MộcNam3

6

04089
Nữ3

9

53480

Con số may mắn tuổi Thân 

Năm sinhTuổiMệnhGiới tínhQuái số Con số may mắn ngày 7/9/2023
1956Bính ThânHỏaNam8143675
Nữ7296281
1968Mậu ThânThổNam565476
Nữ106577
1980Canh ThânMộcNam2325697
Nữ424877
1992Nhâm ThânKimNam8316482
Nữ7124969
1944

 

2004

Giáp ThânThủyNam2

5

15782
Nữ4

1

325794

Con số may mắn tuổi Dậu

Năm sinhTuổiMệnhGiới tínhQuái số Con số may mắn ngày 7/9/2023
1957Đinh DậuHỏaNam7146092
Nữ8236490
1969 Kỷ DậuThổNam4126167
Nữ2295891
1981Tân DậuMộcNam1285290
Nữ5204167
1993Quý DậuKimNam7283669
Nữ8293770
1945

 

2005

Ất DậuThủyNam1

4

55188
Nữ5

2

304491

Con số may mắn tuổi Tuất 

Năm sinhTuổiMệnhGiới tínhQuái sốCon số may mắn ngày 7/9/2023
1946

 

2006

Bính TuấtThổNam9185994
Nữ685283
1958 Mậu TuấtMộcNam6105491
Nữ9144296
1970Canh Tuất KimNam3156092
Nữ3334683
1982Nhâm TuấtThủyNam996484
Nữ6165982
1994Giáp TuấtHỏaNam9

3

205795
Nữ6

3

284685

Con số may mắn tuổi Hợi

Năm sinhTuổiMệnhGiới tínhQuái sốCon số may mắn ngày 7/9/2023
1995Ất HợiHỏaNam5155891
Nữ133799
1959Kỷ HợiMộcNam5295076
Nữ1155394
1971Tân Hợi KimNam2273780
Nữ4226674
1983Quý HợiThủyNam8194876
Nữ7275780
1947

 

2007

Đinh HợiThổNam8

2

335270
Nữ7

4

53884

Đừng bỏ qua: Ý nghĩa các số tài lộc