Mỗi con giáp lại có một con số may mắn khác nhau, các con số may mắn sẽ thay đổi theo từng ngày khác nhau. Hãy để TLĐQ tiết lộ con số may mắn cho 12 con giáp ngày 15/9/2023 thông qua bài viết dưới đây nhé!

Thông tin ngày 15/9/2023

  • Thứ sáu: Ngày 15 tháng 09 năm 2023
  • Âm lịch: Ngày 01/08 /2023(Nhuận)
  • Bát tự: Ngày Bính Tí, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão(Nhuận)
  • Ngày: Tiết khí Bạch lộ, KDMT 172.6
  • Giờ tốt cho mọi việc: Thân (15-17), Dậu (17-19), Tí (23-1), Sửu (1-3), Mão (5-7), Ngọ (11-13)
Đi tìm con số may mắn cho 12 con giáp trong ngày 15/9/2023
Đi tìm con số may mắn cho 12 con giáp trong ngày 15/9/2023

Con số may mắn tuổi Tý

Năm sinhTuổi nạp âmMệnh ngũ hànhGiới tínhQuái sốCon số may mắn hôm nay
1984Giáp TýHải Trung KimNam7728686
Nữ8726278
1996Bính TýGiản Hạ ThủyNam4421424
Nữ2722923
2008Mậu TýTích Lịch HỏaNam1912117
Nữ5272227
1960Canh TýBích Thượng ThổNam4411994
Nữ2327272
1972Nhâm TýTang Đố MộcNam1189791
Nữ5278282

Con số may mắn tuổi Sửu

Năm sinhTuổi nạp âmMệnh ngũ hànhGiới tínhQuái sốCon số may mắn hôm nay
1985Ất SửuHải Trung KimNam6766786
Nữ9939219
1997Đinh SửuGiản Hạ ThủyNam3434339
Nữ3393493
2009Kỷ SửuTích Lịch HỏaNam9231331
Nữ6687667
1961Tân SửuBích Thượng ThổNam3393193
Nữ3393413
1973Quý SửuTang Đố MộcNam9923913
Nữ6768626

Con số may mắn tuổi Dần

Năm sinhTuổi nạp âmMệnh ngũ hànhGiới tínhQuái sốCon số may mắn hôm nay
1974Giáp DầnĐại Khe ThủyNam8628776
Nữ7272672
1986Bính DầnLư Trung HỏaNam5272227
Nữ1972117
1998Mậu DầnThành Đầu ThổNam2292223
Nữ4191441
2010Canh DầnTùng Bách MộcNam8267287
Nữ7822772
1962Nhâm DầnKim Bạch KimNam2272727
Nữ4241449

Con số may mắn tuổi Mão

Năm sinhTuổi nạp âmMệnh ngũ hànhGiới tínhQuái sốCon số may mắn hôm nay
1975Ất MãoĐại Khe ThủyNam7268787
Nữ8827776
1987Đinh MãoLư Trung HỏaNam4434234
Nữ2829222
1999Kỷ MãoThành Đầu ThổNam1411893
Nữ5229272
1951Tân MãoTùng Bách MộcNam4249442
Nữ2266228
1963Quý MãoKim Bạch KimNam1141847
Nữ5262732

Con số may mắn tuổi Thìn

Năm sinhTuổi nạp âmMệnh ngũ hànhGiới tínhQuái sốCon số may mắn hôm nay
1964Giáp ThìnPhú Đăng HỏaNam9919292
Nữ6787876
1976Bính ThìnSa Trung ThổNam6766278
Nữ9934912
1988Mậu ThìnĐại Lâm MộcNam3341313
Nữ3349334
2000Canh ThìnBạch Lạp KimNam9319213
Nữ6667662
1952Nhâm ThìnTrường Lưu ThủyNam3391331
Nữ3139333

Con số may mắn tuổi Tỵ

Năm sinhTuổi nạp âmMệnh ngũ hànhGiới tínhQuái sốCon số may mắn hôm nay
1965Ất TịPhú Đăng HỏaNam8726278
Nữ7277887
1977Đinh TịSa Trung ThổNam5329227
Nữ1179747
1989Kỷ TịĐại Lâm MộcNam2282729
Nữ4914144
2001Tân TịBạch Lạp KimNam8677628
Nữ7827262
1953Quý TịTrường Lưu ThủyNam2627228
Nữ4494294

Con số may mắn tuổi Ngọ

Năm sinhTuổi nạp âmMệnh ngũ hànhGiới tínhQuái sốCon số may mắn hôm nay
1954Giáp NgọSa Trung KimNam1211313
Nữ5722262
1966Bính NgọThiên Hà ThủyNam7878687
Nữ8622877
1978Mậu NgọThiên Thượng HỏaNam4144241
Nữ2322328
1990Canh NgọLộ Bàng ThổNam1144114
Nữ5322727
2002Nhâm NgọDương Liễu MộcNam7267267
Nữ8622762

Con số may mắn tuổi Mùi

Năm sinhTuổi nạp âmMệnh ngũ hànhGiới tínhQuái sốCon số may mắn hôm nay
1955Ất MùiSa Trung KimNam9399292
Nữ6878768
1967Đinh MùiThiên Hà ThủyNam6682687
Nữ9311219
1979Kỷ MùiThiên Thượng HỏaNam3933333
Nữ3434333
1991Tân MùiLộ Bàng ThổNam9924992
Nữ6866762
2003Quý MùiDương Liễu MộcNam6878726
Nữ9941999

Con số may mắn tuổi Thân

Năm sinhTuổi nạp âmMệnh ngũ hànhGiới tínhQuái sốCon số may mắn hôm nay
1956Bính ThânSơn Hạ HỏaNam8628267
Nữ7626787
1968Mậu ThânĐại Trạch ThổNam5328262
Nữ1117318
1980Canh ThânThạch Lựu MộcNam2627222
Nữ4149491
1992Nhâm ThânKiếm Phong KimNam8872878
Nữ7726768
2004Giáp ThânTuyền Trung ThủyNam5722372
Nữ1474118

Con số may mắn tuổi Dậu

Năm sinhTuổi nạp âmMệnh ngũ hànhGiới tínhQuái sốCon số may mắn hôm nay
1957Đinh DậuSơn Hạ HỏaNam7262687
Nữ8822627
1969Kỷ DậuĐại Trạch ThổNam4499144
Nữ2722782
1981Tân DậuThạch Lựu MộcNam1131441
Nữ5272872
1993Quý DậuKiếm Phong KimNam7272678
Nữ8762626
2005Ất DậuTuyền Trung ThủyNam4423442
Nữ2822626

Con số may mắn tuổi Tuất

Năm sinhTuổi nạp âmMệnh ngũ hànhGiới tínhQuái sốCon số may mắn hôm nay
1946Bính TuấtỐc Thượng ThổNam9321213
Nữ6666667
1958Mậu TuấtBình Địa MộcNam6768768
Nữ9194931
1970Canh TuấtThoa Xuyến KimNam3434334
Nữ3131313
1982Nhâm TuấtĐại Hải ThủyNam9949932
Nữ6786686
2006Bính TuấtỐc Thượng ThổNam3393934
Nữ3333393

Con số may mắn tuổi Hợi

Năm sinhTuổi nạp âmMệnh ngũ hànhGiới tínhQuái sốCon số may mắn hôm nay
1995Ất HợiSơn Đầu HỏaNam5269282
Nữ1939716
1959Kỷ HợiBình Địa MộcNam5729232
Nữ1939397
1971Tân HợiThoa Xuyến KimNam2273292
Nữ4242442
1983Quý HợiĐại Hải ThủyNam8677827
Nữ7266227
2007Đinh HợiỐc Thượng ThổNam2623227
Nữ4942441

Hy vọng thông tin trên hữu ích với bạn. Tuy nhiên các nội dung chỉ mang tính chất tham khảo, chiêm nghiệm.