Bạn có biết thiên can là gì? Và tại sao năm 2023 người ta lại gọi là Quý Mão, năm 2024 là năm Giáp Thìn, năm 2025 là năm Ất Tỵ… Vậy dựa vào đâu để phân chia các năm Quý Mão, Giáp Thìn, Ất Tỵ. Chắc hẳn bạn đang rất tò mò và muốn biết phải không.
Hơn nữa, mỗi năm Quý Mão, Giáp Thìn, Ất Tỵ lại có các cung mệnh âm dương, ngũ hành tương sinh, xung hợp, phong thủy. Vậy Thiên Can có quy luật gì không, thiên can là gì mà có thể giúp ta lựa chọn được phong thủy tốt, phân biệt xung hợp cần né tránh.
Cùng Thăng Long Đạo Quán giải mã nhé
1.Thiên can là gì ?
Thiên can là một tên gọi trong thuật ngữ cổ xưa trong văn hóa của người Phương Đông. Thiên Can dùng trong xem bói, xét tính cách, phong thủy. Nó là sự kết hợp của ngũ hành và mười thiên can đại diện cho các hành vi, tính cách và ý nghĩa tượng trưng khác nhau.
Thiên can xuất hiện trước công nguyên từ những năm 2700 – sau khi Đại Nhiễu nhận được lệnh nghiên cứu để tạo ra bảng lịch, ông đã tạo ra 10 thiên can và 12 Địa chi.
10 thiên can bao gồm: Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý.
Trong đó, có đó có 5 thiên can âm ( Ất, Đinh, Kỷ, Tân, Quý ) và 5 thiên can dương ( Giáp, Bính, Mậu, Canh, Nhâm ).
Bên cạnh việc tính toán và luận giải từ các thiên can, còn có thể kết hợp với 12 chi của năm, tháng, ngày, giờ sinh để tìm ra một bức tranh tổng quan về tương lai hoặc vận số của một người. Phương pháp này được gọi là tử vi, một phương pháp truyền thống của dân gian Trung Quốc. Việc dự đoán tương lai hoặc vận số sẽ phụ thuộc vào cách thức áp dụng tử vi và cách giải thích kết quả từ các yếu tố khác nhau của mỗi người.
2. Ứng dụng thiên can trong vận số, xung hợp và phong thủy
2.1. Thiên can trong vận số tính cách
Thiên Can là những nguyên tố cơ bản, liên quan đến những khía cạnh tinh thần, trí tuệ, sức khỏe và vận may. Các yếu tố này được liên kết chặt chẽ với Ngũ hành, tạo thành một hệ vận động phức tạp và được biểu thị bằng các biểu đồ sau:
Từ đó, ta rút ra nguyên tắc về ngũ hành và cách áp dụng trong phong thủy và định mệnh:
- Ngũ hành bao gồm Mộc, Hỏa, Thổ, Kim và Thủy.
- Mỗi hướng của không gian tương ứng với một ngũ hành.
- Các năm được xác định bởi một cặp ngũ hành: Ất, Giáp ( Mộc); Bính,Đinh ( Hỏa); Mậu, Kỷ (Thổ); Canh, Tân ( Kim); Nhâm, Quý (Thủy).
Thiên Can Giáp – Dương Mộc
Thiên can Giáp tượng trưng cho cây lớn ở trong rừng, mang ý nghĩa to lớn, khỏe mạnh. Những người thuộc can này mang trong mình tính tình hòa nhã, sống có tình có nghĩa, có trách nhiệm nên rất được lòng người xung quanh.
Thiên Can Ất – Âm Mộc
Nếu như thiên can Giáp là cây lớn ở trong rừng thì thiên can Ất lại tượng trưng cho những loại cây nhỏ. Những người thuộc can này mang trong mình sự yếu đuối, hiền dịu, nhẹ nhàng và hay bị sống dựa vào cảm xúc quá nhiều.
Thiên Can Bính – Dương Hoả
Thiên can Bính tượng trưng cho ngọn lửa to lớn thuộc hướng Nam. Bởi hỏa là lửa nên những người thuộc can Bính sẽ có tính cách cởi mở, năng động, có tham vọng trong công việc.
Thiên Can Đinh – Âm Hoả
Thuộc thiên can Âm Hỏa nên can Bính được ngầm hiểu như là những ánh sáng le lói, yếu ớt. Ưu điểm của những người can Bính là học luôn cẩn trọng, tỉ mỉ trong công việc cũng như cuộc sống hàng ngày. Bên cạnh đó, cũng bởi quá cẩn trọng luôn nhìn trước ngó sau cho nên họ trở thành người đa nghi, tính toán.
Thiên Can Mậu – Dương Thổ
Thiên Can Mậu mang ý nghĩa như là một vùng đất lớn, phì nhiêu có khả năng ngăn chặn được các trận lũ quét lớn. Là con người thuộc can này sẽ rất thật thà, thẳng thắn, giao tiếp khá tốt nhưng lại không có chính kiến của bản thân.
Thiên Can Kỷ – Âm Thổ
Thiên can Kỷ tượng trưng cho vùng đất nhỏ như ruộng, vườn, đất không rộng nhưng trồng trọt cây cối rất tốt. Điều đó thể hiện những con người thuộc can Kỷ là người có tài, có thể làm mọi việc nhưng lại hẹp hòi và tính toán.
Thiên Can Canh – Dương Kim
Can Canh này tượng trưng cho những loại kim loại sắc, nhọn và cứng – ý chỉ những người mạnh mẽ, cởi mở và bản năng có tính hiếu thắng nên sinh ra những tổn thất không đáng có.
Thiên Can Tân – Âm Kim
Thiên can Tân mang trong mình sự cao quý của vàng bạc, trang sức, đá quý nên những người mang can này sẽ có tính cách cao sang, sống hư vinh, lòng tự trọng rất cao và khá bướng bỉnh.
Thiên Can Nhâm – Dương Thủy
Thiên can Nhâm đại diện cho vùng biển lớn ám chỉ những người thuộc can này sẽ có tính cách rộng lượng, thoải mái, cuộc sống buông thả. Chính vì thế, cuộc sống của họ rất đơn giản không vướng phiền muộn, lo lắng.
Thiên Can Quý – Âm Thủy
Thiên can Quý tượng trưng cho vùng nước nhỏ mang ngụ ý sự thu hẹp, kín kẽ. Những người thuộc can này sẽ là người có tính tình hiền dịu, không thích chỗ đông người và đôi khi có sự lì lợm, cứng đầu.
Xem thêm về: Các tuổi hợp nhau trong hôn nhân của 12 Địa chi
2.2. Thiên can xung hợp trong cuộc sống
Thiên can tương hợp:
Dưới đây là 5 cặp Thiên can hợp nhau như sau:
Thiên can Kỷ – Thiên can Giáp
Thiên can Đinh – Thiên can Nhâm
Thiên can Ất – Thiên can Canh
Thiên can Bính – Thiên can Tân
Thiên can Mậu – Thiên can Quý
Thiên can xung khắc:
Dưới đây là 10 cặp Thiên can xung khắc với nhau:
Thiên can Canh – Thiên can Giáp
Thiên can Tân – Thiên can Ất
Thiên can Nhâm – Thiên can Bính
Thiên can Quý – Thiên can Đinh
Thiên can Giáp – Thiên can Mậu
Thiên can Ất- Thiên can Kỷ
Thiên can Bính – Thiên can Canh
Thiên can Đinh – Thiên can Tân
Thiên can Mậu – Thiên can Nhâm
Thiên can Kỷ – Thiên can Quý
3. Cách tính Thiên Can theo ngũ hành năm sinh
3.1. Tính mệnh ngũ hành theo năm sinh
Mệnh ngũ hành gồm có: Kim, Thủy, Hỏa, Thổ và Mộc đây được coi là sự kết hợp hài hòa giữa Thiên can – Địa chi. Bên cạnh đó, mệnh ngũ hành lúc nào cũng có cặp Âm và Dương đi liền với nhau. Từ đó, ta có cách tính mệnh ngũ hành theo cách quy đổi dưới đây:
Cách tính mệnh này dựa vào can chi cụ thể như sau:
Mệnh = Can + Chi ( Nếu kết quả ra lớn hơn 5 thì hãy trừ đi 5 để ra mệnh năm sinh)
Bạn có thể tham khảo cách tính qua ví dụ minh họa sau:
Mệnh Quý Mùi: Quý + Mùi = 5 + 0 = 5
Từ đó suy ra được: Mệnh ngũ hành của năm Quý Mùi là Mệnh Mộc.
3.2. Tính mệnh thiên can theo năm sinh
Để xác định Thiên can của một người theo năm sinh, bạn chỉ cần lấy chữ số cuối cùng của năm và tham khảo một bảng cụ thể để tìm ra Thiên can tương ứng.
Năm 1995: Thiên Can là Ất vì số cuối là 5; lấy 1995 chia lấy phần dư cho 12 còn dư ra 3, như vậy Địa Chi là Hợi. Kết hợp lại ta suy ra năm 1995 là năm Ất Hợi.
- Năm 2000: Thiên Can là Canh vì số cuối là 0; lấy 2000 chia lấy phần dư cho 12 con dư ra 8, như vậy Địa Chi là Thìn. Kết hợp lại ta suy ra năm 2000 là Canh Thìn.
- Năm 2004: Thiên Can là Giáp vì số cuối là 4; lấy 2004 chia lấy phần dư cho 12 còn dư ra 0, như vậy Địa Chi là Thân. Kết hợp lại ta suy ra năm 2004 là Giáp Thân.
4. Kết luận
Thiên can trong phong thủy từ lâu đã là yếu tố quan trọng quyết định đến vận mệnh, sự may rủi của mỗi người. Đây không phải là mê tín dị đoan mà hoàn toàn được nghiên cứu và công nhận.
Trên đây, Thăng Long Đạo Quán cung cấp chi tiết nhất cho bạn thông tin về Thiên can là gì và ứng dụng thiên an trong đời sống. Hy vọng những thông tin chúng tôi đưa đến cho bạn sẽ giúp ích được nhiều cho bạn trong cuộc sống hàng ngày!
Đừng quên nhanh tay cài đặt ứng dụng Thăng Long Đạo Quán về điện thoại di động để cập nhật tin tức về: Tướng số, Phong thuỷ, Tử vi mỗi ngày nhé: